BẢNG GIÁ CHỤP ẢNH - QUAY PHIM SỰ KIỆN - LIÊN HỆ SỐ ĐT 0913 398 168 ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ | |||
Loại công việc | Đơn giá | Đơn giá khi phát sinh | |
(Tên sự kiện) | Chụp ảnh | Quay phim | (Tùy theo sự kiện) |
Lễ ăn hỏi | 1,500,000 | 2,500,000 | 1. Thời gian làm việc cho 1 ca máy tối đa là 4h. 2. Thêm máy quay: +2.000.000 đ/máy quay/ca máy. Thêm 1 máy chụp: +1.500.000 đ/máy/ca máy. 3. Thêm thời gian: +200.000 đ/h/máy quay và +200.000 đ/1 máy chụp (>30' mới tính là +1h). 4. Đi xa 1 ngày (Không qua đêm): +1.000.000 đ/ca máy quay/ngày và 500.000 đ/máy chụp/ngày. 5. Đi làm việc dài ngày: +2.000.000 đ/ca máy quay/ngày và +1.000.000 đ/máy chụp/ngày. 6. Địa điểm làm việc Trong nội thành Hà Nội: Ekip thợ tự đi đến địa điểm làm việc. Các di chuyền theo sự kiện thì khách hàng có trách nhiệm đảm bảo cho ekip thợ di chuyển cùng. 7. Địa điểm làm việc Ngoài Hà Nội: Khách hàng đảm nhận trách nhiệm thu xếp cho toàn bộ ekip thợ đi lại, ăn, ở cho đến khi trở về Hà Nội. |
Tiệc cưới | 2,000,000 | 2,500,000 | |
Lễ Thành hôn | 2,000,000 | 3,000,000 | |
Trọn gói Lễ Thành hôn (2 buổi) | 3,500,000 | 4,500,000 | |
Lễ Mừng thọ | 1,500,000 | 4,000,000 | |
Lễ Sinh nhật | 1,500,000 | 2,000,000 | |
Hội nghị | 2,000,000 | 3,500,000 | |
Lễ khai trương - Khánh thành | 1,500,000 | 2,500,000 | |
Lễ Khánh thành | 1,500,000 | 2,500,000 | |
Tang lễ | 2,500,000 | 3,000,000 | |
Lễ Trao bằng Tốt nghiệp | 2,000,000 | 3,000,000 | |
Tiệc Tất niên - Khai xuân | 1,500,000 | 3,000,000 | |
Hội thảo (1 buổi <4h) | 2,000,000 | 3,000,000 | |
Quay phim Sự kiện (1 buổi <4h) | 2,000,000 | 3,000,000 | |
Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và có thể thỏa thuận giá theo diễn biến của sự kiện |
BẢNG GIÁ CHỤP ẢNH |
||
Chụp ảnh Thẻ | Chờ lấy ngay | Ghi chú |
(CMT, bằng Hộ chiếu, Visa…) |
40.000 đ/kiểu (4 ảnh) |
Cỡ 2x2, 3x4, 4x6, 5x5... |
In thêm ảnh | 20.000 đ/tấm (4 ảnh) |
|
Chụp Ảnh phòng chụp |
30.000 đ/kiểu (1 ảnh 13x18) |
Đã được cán lụa bảo vệ |
In thêm ảnh | 15.000 đ/ảnh (cỡ 13x18) |
Đã được cán lụa bảo vệ |
Chụp ảnh Quảng cáo | Giá | Ghi chú |
Đặc tả sản phẩm | 50.000 đ/kiểu (Ra file) |
Thiết bị cao cấp, chuyên dùng |
Chụp sự kiện | Giá | Ghi chú |
Chụp ảnh Dịch vụ |
25.000 đ/kiểu (1 ảnh cỡ 13x18) |
< 05 kiểu theo giá thỏa thuận |
Chụp ảnh Lễ Ăn hỏi |
20.000 đ/kiểu (1 ảnh cỡ 13x18, in >150 ảnh) |
< 70 kiểu theo giá thỏa thuận |
Chụp ảnh Lễ Thành hôn |
20.000 đ/kiểu (1 ảnh cỡ 13x18, in >150 ảnh) |
< 100 kiểu theo giá thỏa thuận |
Chụp ảnh Hội nghị |
20.000 đ/kiểu (1 ảnh cỡ 13x18, in >150 ảnh) |
< 50 kiểu theo giá thỏa thuận |
Chụp ảnh lấy file |
1.500.000 - 3.000.000 đ/buổi (1 buổi < 4 giờ) |
Copy file ra đĩa CD hoặc gửi link |
Công buổi chụp |
1.500.000 đ/buổi (< 4 giờ) |
Copy file ra đĩa CD hoặc gửi link |
Đi xa > 30 km : + 500.000 đ/chuyến trong ngày Đi chụp dài ngày: +1.000.000/ngày |
||
Các yêu cầu đặc biệt về kỹ thuật, thời gian kéo dài, đi xa theo giá thỏa thuận. |
BẢNG GIÁ ẢNH ÉP GỖ - MICA - PHA LÊ | |||||||
Cỡ ảnh | Giá In ảnh | Ép gỗ | Ép gỗ Mica | Mica cao cấp | Ép Pha lê | Bọc phào | Công Shop |
(In + Cán lụa) | (In + Ép Gỗ) | (In + Gỗ Mica) | (In + Gỗ Mica) | In + Pha lê | (Cộng thêm) | (Cộng thêm) | |
15x20 | 20,000 | 70,000 | 70,000 | 150,000 | 150,000 | 30,000 | |
20x25 | 50,000 | 100,000 | 100,000 | 200,000 | 200,000 | 40,000 | |
20x30 | 50,000 | 100,000 | 100,000 | 200,000 | 200,000 | 40,000 | |
25x38 | 100,000 | 160,000 | 180,000 | 300,000 | 240,000 | 100,000 | |
30x40 | 120,000 | 240,000 | 250,000 | 320,000 | 320,000 | 150,000 | 100,000 |
30x45 | 120,000 | 240,000 | 250,000 | 320,000 | 320,000 | 150,000 | 100,000 |
35x50 | 140,000 | 260,000 | 280,000 | 560,000 | 560,000 | 170,000 | 100,000 |
40x60 | 180,000 | 340,000 | 360,000 | 440,000 | 440,000 | 200,000 | 150,000 |
50x75 | 240,000 | 450,000 | 480,000 | 660,000 | 660,000 | 250,000 | 150,000 |
60x90 | 320,000 | 650,000 | 700,000 | 800,000 | 800,000 | 300,000 | 200,000 |
70x110 | 400,000 | 850,000 | 880,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 350,000 | 200,000 |
80x120 | 500,000 | 1,000,000 | 1,100,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | 950,000 | 200,000 |
90x120 | 500,000 | 1,000,000 | 1,100,000 | 1,800,000 | 1,800,000 | 1,000,000 | 200,000 |
100x150 | 600,000 | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,200,000 | 200,000 |
120x180 | 1,000,000 | 2,000,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,400,000 | 200,000 |
Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển và công treo khung ảnh |
BẢNG GIÁ IN ẢNH ÉP PLASTIC - KHUNG ẢNH | |||||||
Cỡ ảnh | Ảnh nhỏ | Ảnh to | Ép Plastic | Cán lụa - UV | Cán Mica | Khung đặt | Công Shop |
Chưa Ép | Đã Cán lụa | (Chưa ảnh) | (Cộng thêm) | ||||
T2 (4a 2x3) | 20,000 | ||||||
T3 (4a 3x4) | 20,000 | ||||||
T4 (4a 4x6) | 20,000 | ||||||
T5 (4a 5x5) | 20,000 | ||||||
T6 (2a 6x9) | 20,000 | ||||||
9X12 | 20,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |||
10x15 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 45,000 | ||
13x18 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 45,000 | ||
15x21 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 45,000 | ||
18x24 | 40,000 | 10,000 | 15,000 | 15,000 | 50,000 | ||
20x25 | 40,000 | 10,000 | 15,000 | 15,000 | 50,000 | ||
20x30 | 40,000 | 10,000 | 15,000 | 15,000 | 60,000 | ||
25x38 | 90,000 | 10,000 | 20,000 | 20,000 | 250,000 | ||
30x40 | 120,000 | 25,000 | 30,000 | 30,000 | 300,000 | 100,000 | |
30x45 | 120,000 | 25,000 | 30,000 | 30,000 | 300,000 | 100,000 | |
35x50 | 140,000 | 30,000 | 35,000 | 35,000 | 350,000 | 100,000 | |
40x60 | 180,000 | 35,000 | 40,000 | 40,000 | 400,000 | 150,000 | |
50x75 | 240,000 | 40,000 | 50,000 | 50,000 | 500,000 | 150,000 | |
60x90 | 320,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 600,000 | 200,000 | |
70x110 | 400,000 | 110,000 | 110,000 | 110,000 | 700,000 | 200,000 | |
80x120 | 500,000 | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 800,000 | 200,000 | |
90x120 | 500,000 | 160,000 | 150,000 | 150,000 | 960,000 | 200,000 | |
100x150 | 600,000 | 180,000 | 160,000 | 160,000 | 1,200,000 | 200,000 | |
120x180 | 1,000,000 | 220,000 | 220,000 | 220,000 | 1,900,000 | 200,000 | |
Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển và công treo khung ảnh |
BẢNG GIÁ PHỤC CHẾ ẢNH | |||
Loại công việc | Đơn vị tính | Giá | Ghi chú |
(Làm PhotoShop) | (Đối tượng) | (Chưa in) | |
Chỉnh file (Màu sắc, sáng tối) | File | 20,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Tách nền Đơn giản | Nền | 40,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Tách nền + thay phông | Chân dung | 100,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Tách nền phức tạp | Đối tượng | 80,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Thay đổi phông nền khác | Phông | 100,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Thay áo - Ghép trang phục | Trang phục | 50,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Tách chân dung | Chân dung | 50,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Ghép Huân chương | Huân chương | 30,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Ghép thêm người | Người | 50,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Chấm sửa chân dung | Chân dung | 50,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Chuyển màu chân dung | Chân dung | 100,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Thiết kế mẫu | Layer | 30,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Trang trí ảnh phóng cỡ lớn | Layer | 30,000 | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Phục chế ảnh (Cấp độ 1) | Chân dung | 100,000 | Ảnh gốc cỡ >9x12. Nhìn vẫn rõ chi tiết |
Phục chế ảnh (Cấp độ 2) | Chân dung | 200,000 | Ảnh gốc cỡ >9x12. Nhìn mờ |
Phục chế ảnh (Cấp độ 3) | Chân dung | 300,000 | Ảnh gốc cỡ <9x12. Nhìn vẫn rõ chi tiết |
Phục chế ảnh (Cấp độ 4) | Chân dung | 400,000 | Ảnh gốc cỡ <9x12. Nhìn mờ, mất nhiều dữ liệu |
Phục chế ảnh (Cấp độ 5) | Chân dung | 500,000 | Ảnh gốc cỡ <9x12. Nhìn mờ, mất nhiều chi tiết quan trọng |
Phục chế ảnh (Mất nhiều dữ liệu) |
Ảnh | Thỏa thuận | Chưa bao gồm tiền in ra ảnh |
Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển. |
BẢNG GIÁ KHUNG ẢNH THỜ GỖ HƯƠNG | ||||||
Cỡ | Đơn có chân | Đơn Treo | Đôi có chân | Đôi treo | Công Lồng ghép | Ghi chú |
(Dạ hoặc Trơn) | (Dạ hoặc Trơn) | (Dạ hoặc Trơn) | (Dạ hoặc Trơn) | (In ảnh và Ép) | (Phục chế ảnh khó) | |
10x15 | 280,000 | 260,000 | 560,000 | 520,000 | 100,000 | Giá thỏa thuận |
13x18 | 280,000 | 260,000 | 560,000 | 520,000 | 100,000 | Giá thỏa thuận |
15x20 | 320,000 | 300,000 | 650,000 | 600,000 | 120,000 | Giá thỏa thuận |
18x24 | 320,000 | 300,000 | 650,000 | 600,000 | 120,000 | Giá thỏa thuận |
20x25 | 350,000 | 320,000 | 700,000 | 640,000 | 150,000 | Giá thỏa thuận |
20x30 | 350,000 | 320,000 | 700,000 | 640,000 | 150,000 | Giá thỏa thuận |
25x35 | 480,000 | 450,000 | 960,000 | 900,000 | 250,000 | Giá thỏa thuận |
30x40 | 550,000 | 500,000 | 1,150,000 | 1,000,000 | 300,000 | Giá thỏa thuận |
Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển |
BẢNG GIÁ ALBUM | |||||||||
Loại | Album Cài | Loại | Album Cài Hộp | Loại | Album Dán | ||||
Cài CP2 | Cài CP3 | Cài CP1 Hộp | Cài CP2 Hộp | Dán CP2 | Dán CP2 Hộp | Dán CP3 Hộp | |||
20 ảnh | 35,000 | 50,000 | 100 ảnh | 200,000 | 250,000 | 10 lá - 40 ảnh | 80,000 | ||
40 ảnh | 40,000 | 60,000 | 200 ảnh | 250,000 | 320,000 | 15 lá - 60 ảnh | 90,000 | ||
60 ảnh | 55,000 | 80,000 | 300 ảnh | 300,000 | 350,000 | 20 lá - 80 ảnh | 120,000 | 360,000 | |
80 ảnh | 75,000 | 90,000 | 25 lá - 100 ảnh | 140,000 | 400,000 | ||||
104 ảnh | 100,000 | 110,000 | Loại | Cài CP6 | Cài 6x9 | 30 lá - 120 ảnh | 150,000 | 420,000 | |
120 ảnh | 120,000 | 120,000 | 40 ảnh | 180,000 | 35 lá - 140 ảnh | 160,000 | |||
156 ảnh | 130,000 | 130,000 | 60 ảnh | 50,000 | 40 lá - 160 ảnh | 180,000 | 280,000 | 450,000 | |
200 ảnh | 140,000 | 150,000 | 80 ảnh | 230,000 | 50 lá - 200 ảnh | 240,000 | 350,000 | ||
256 ảnh | 150,000 | 170,000 | |||||||
304 ảnh | 180,000 | 200,000 | |||||||
Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển. |
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ VÀ PHOTOBOOK, KỶ YẾU - CHẤT LIỆU GiẤY COUCHE | |||||||||||
Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Thêm trang | Công Thiết kế |
|
10 tờ 20 trang |
15 tờ 30 trang |
20 tờ 40 trang |
25 tờ 50 trang |
30 tờ 60 trang |
35 tờ 70 trang |
40 tờ 80 trang |
45 tờ 90 trang |
60 tờ 100 trang |
+2 tờ 4 trang |
||
(15x15) cm | 380,000 | 400,000 | 430,000 | 460,000 | 500,000 | 600,000 | 700,000 | 800,000 | 1,000,000 | 80,000 | 500,000 |
(15x20) cm | 480,000 | 500,000 | 560,000 | 610,000 | 660,000 | 860,000 | 900,000 | 960,000 | 1,160,000 | 80,000 | 500,000 |
(20x20) cm | 530,000 | 550,000 | 700,000 | 800,000 | 860,000 | 950,000 | 980,000 | 1,060,000 | 1,360,000 | 80,000 | 500,000 |
(20x25) cm | 680,000 | 700,000 | 750,000 | 790,000 | 860,000 | 980,000 | 1,120,000 | 1,220,000 | 1,580,000 | 100,000 | 800,000 |
(20x30) cm | 780,000 | 800,000 | 840,000 | 880,000 | 960,000 | 1,120,000 | 1,280,000 | 1,320,000 | 1,680,000 | 100,000 | 800,000 |
(25x25) cm | 820,000 | 840,000 | 880,000 | 910,000 | 1,000,000 | 1,280,000 | 1,320,000 | 1,420,000 | 1,840,000 | 120,000 | 800,000 |
(25x35) cm | 1,100,000 | 1,120,000 | 1,200,000 | 1,240,000 | 1,360,000 | 1,420,000 | 1,520,000 | 1,840,000 | 1,920,000 | 120,000 | 1,000,000 |
(30x30) cm | 1,100,000 | 1,120,000 | 1,200,000 | 1,240,000 | 1,360,000 | 1,420,000 | 1,520,000 | 1,840,000 | 1,410,000 | 120,000 | 1,000,000 |
(30x40) cm | 1,280,000 | 1,300,000 | 1,400,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 2,560,000 | 2,720,000 | 2,160,000 | 2,520,000 | 150,000 | 1,200,000 |
Giá bao gồm bìa cứng in hình kiểu tạp chí, Ruột giấy Couhe định lượng từ C150gram-C200gram - Cam kết không bay mầu Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển. |
|||||||||||
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ VÀ LÀM ALBUM - CHẤT LIỆU GiẤY ẢNH | |||||||||||
Cỡ Album | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Giá | Công Thiết kế |
10 tờ 20 trang |
15 tờ 30 trang |
20 tờ 40 trang |
25 tờ 50 trang |
30 tờ 60 trang |
35 tờ 70 trang |
40 tờ 80 trang |
45 tờ 90 trang |
50 tờ 100 trang |
+1 tờ 2 trang |
||
(15x20) cm | 500,000 | 600,000 | 720,000 | 840,000 | 960,000 | 1,080,000 | 1,200,000 | 1,320,000 | 1,640,000 | 100,000 | 500,000 |
(20x20) cm | 600,000 | 700,000 | 860,000 | 1,020,000 | 1,180,000 | 1,340,000 | 1,500,000 | 1,660,000 | 1,820,000 | 100,000 | 500,000 |
(20x25) cm | 700,000 | 900,000 | 1,100,000 | 1,300,000 | 1,500,000 | 1,700,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 2,300,000 | 200,000 | 800,000 |
(20x30) cm | 800,000 | 1,000,000 | 1,240,000 | 1,440,000 | 1,640,000 | 1,840,000 | 2,040,000 | 2,280,000 | 2,520,000 | 200,000 | 800,000 |
(25x25) cm | 840,000 | 1,100,000 | 1,360,000 | 1,620,000 | 1,880,000 | 2,140,000 | 2,400,000 | 2,660,000 | 2,920,000 | 200,000 | 800,000 |
(25x35) cm | 1,200,000 | 1,600,000 | 1,980,000 | 2,360,000 | 2,740,000 | 3,120,000 | 3,500,000 | 3,880,000 | 4,260,000 | 200,000 | 1,000,000 |
(30x30) cm | 1,200,000 | 1,600,000 | 1,980,000 | 2,360,000 | 2,740,000 | 3,120,000 | 3,500,000 | 3,880,000 | 4,260,000 | 250,000 | 1,000,000 |
(30x40) cm | 1,800,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,600,000 | 4,200,000 | 4,800,000 | 5,200,000 | 5,500,000 | 5,800,000 | 250,000 | 1,200,000 |
(35x35) cm | 2,000,000 | 3,600,000 | 4,300,000 | 4,500,000 | 4,850,000 | 5,200,000 | 5,550,000 | 5,900,000 | 6,250,000 | 250,000 | 1,200,000 |
(35x50) cm | 2,400,000 | 4,600,000 | 4,750,000 | 5,200,000 | 5,650,000 | 6,100,000 | 6,550,000 | 7,000,000 | 7,450,000 | 250,000 | 1,500,000 |
Sử dụng các loại giấy in ảnh cao cấp làm Album ảnh. Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển. |
BẢNG GIÁ DỰNG PHIM VIDEO | ||||
Loại công việc | Đơn vị tính | Giá | Ghi chú | |
(Đối tượng) | (Chưa in) | Thời lượng file gốc | ||
Chuyển định dạng file Video | Phút | 10,000 | ||
Copy đĩa CD Cọc | Đĩa | 30,000 | ||
Copy đĩa CD Hộp | Chân dung | 40,000 | ||
Copy đĩa DVD Cọc | Đối tượng | 40,000 | ||
Copy đĩa DVD Hộp | Phông | 50,000 | ||
In nhãn - Bìa đĩa CD/DVD | Nhãn/Bìa | 10,000 | ||
Dựng kỹ xảo clip 3D Album Video | Clip | 300,000 | <50 ảnh | Trên 20 ảnh: +1.000 đ/ảnh |
Trích xuất hình ảnh từ file Video | Hình/Frame | 20,000 | Chưa bao gồm in ảnh | |
Cắt đoạn xấu, lồng nhạc, ghép đoạn video | Clip | 200,000 | File gốc <60' | File gốc >60' +1.000 đ/phút |
Dựng phim Cưới - Hỏi | Phim | 500,000 | File gốc <60' | File gốc >60' +1.000 đ/phút |
Dựng phim Tang lễ | Phim | 500,000 | File gốc <60' | File gốc >60' +1.000 đ/phút |
Dựng phim Hội nghị | Phim | 400,000 | File gốc <60' | File gốc >60' +1.000 đ/phút |
Dựng phim Lễ hội | Phim | 500,000 | File gốc <60' | File gốc >60' +1.000 đ/phút |
Dựng theo yêu cầu | Giờ | 300,000 | Hiệu ứng thông thường | |
Thu âm lời bình | Bài | 200,000 | Thời gian bài đọc <5'-10' | Bài đọc >10' +1.000 đ/phút |
Thu âm lời bình và khớp hình | Đoạn | 300,000 | Thời gian bài đọc <5'-10' | Bài đọc >10' +1.000 đ/phút |
Chọn bài hát ra file .mp3 | Bài | 10,000 | ||
Chú ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển. |